Home » Ảnh đẹp » Mười hang động tuyệt đẹp của thế giới cổ đại (Phần 1)

Hang động có vai trò quan trọng trong lịch sử nhân loại. Ngoài việc cung cấp chốn nương thân cho tổ tiên chúng ta, hang động thường được coi là nơi ẩn chứa những điều huyền diệu.

Đối với một số nền văn hóa, hang động là cánh cổng kết nối tới thế giới ngầm, trong khi những người khác tin rằng có những sinh vật siêu nhiên đang trú ngụ ở dưới lòng đất. 

Dưới đây là mười hang động tuyệt đẹp của thế giới cổ đại, từng là nơi trú ẩn cho con người thời tiền sử 70.000 năm trước cho đến điểm gặp gỡ và tiến hành những nghi lễ ma thuật của thế kỷ thứ 18.

1. Devetashka – Hang động tại Bulgaria 70.000 năm tuổi

Devetashka-Bulgarian-Cave_0

Devetashka, hang động khổng lồ ở Bulgaria, là nơi trú ẩn cho các nhóm người từ cuối kỳ Đá cũ trong hàng chục ngàn năm. 

Giờ đây, cho dù bị con người bỏ hoang, nó vẫn còn là một khu di tích tầm cỡ quốc gia, quốc tế và là nơi làm tổ của khoảng 30.000 loài dơi.

Devetashka được biết đến với cái tên Devetàshka Peshtera ở Bulgaria, nằm khoảng 18 km về phía bắc của Lovech, gần ngôi làng Devetaki. 

Những thạch nhũ và mỏm đá, mái vòm thiên nhiên hùng vĩ có thể tìm thấy trong các hang động lớn nơi đây và rất dễ hiểu khi các quần thể con người khác nhau thời xưa đã chọn Devetashka là nhà của họ.

Những dấu vết sớm nhất về sự hiện diện của con người có từ giữa kỳ Đồ đá khoảng 70.000 năm trước đây. Các hang động Devetashka cũng chứa đựng rất nhiều hiện vật văn hóa từ thời đồ Đá mới (thiên niên kỷ thứ 6 – 4 trước Công Nguyên).

2. Hang Dunmore danh tiếng của Ireland

Dunmore-Cave-of-Ireland

Dunmore (‘pháo đài vĩ đại’ theo tiếng Ireland) là một hang động đá vôi nằm khoảng 11 km (6,8 dặm) về phía bắc của Kilkenny City, gần Castlecomer. Trong hang có khoảng 300 mét (99 feet) hành lang và các khối đá. 

Hang Dunmore từng thuộc lãnh thổ vương quốc cổ đại Ossory của Ai-len, nằm giữa các đồn lũy Viking của Dublin, Waterford và Limerick.

Sự đối đầu của các gia tộc Viking khác nhau tại Ireland đã cho thấy một trong những thời kỳ rùng rợn nhất trong lịch sử của Dunmore.

Theo Biên niên sử Ireland, vào khoảng năm 928 sau Công Nguyên , những người Viking tại Dublin đã đến tấn công đối thủ của họ ở Waterford.

Trên đường tới chỗ kẻ thù, nhiều ý kiến cho rằng họ đã đột kích và cướp phá các vùng nông thôn xung quanh.

Khi tới hang Dunmore, họ đã tìm thấy rất nhiều phụ nữ và trẻ em ẩn nấp trong đó. Với ý đồ bắt sống các cư dân này để sau đó bán làm nô lệ, những người Viking đã nghĩ ra một kế hoạch để đẩy họ ra khỏi hang. Người Viking đã đốt lửa trước cửa hang khiến người bên trong buộc phải ra khỏi nơi ẩn nấp.

Các đám cháy lớn đốt hết oxy trong hang động gây nghẹt thở cho người ở bên trong. Lịch sử ghi lại rằng đã có tới hàng ngàn nạn nhân bỏ mạng nơi đây.

Năm 1973, hài cốt của 44 người, chủ yếu gồm phụ nữ, trẻ em và người cao tuổi, được tìm thấy ở hang Dunmore là những bằng chứng tin cậy minh chứng những gì đã ghi lại trong sử sách.

Tuy nhiên, con số nạn nhân lên đến hàng nghìn hoặc có thể ít hơn lại là một vấn đề khác còn cần thời gian để giải đáp.

3. Các hang động lịch sử Folx-less: Nơi ẩn náu và dừng chân của người cổ đại

Folx-les-Caves

Các hang động nhân tạo bí ẩn tại Bỉ xuyên suốt hàng ngàn feet đá mềm ở miền nam Brussels. Các hang Folx-les nằm trong khu đô thị của ORP-JAUCHE ở tỉnh Walloon Brabant. Từ xa xưa, nhóm hang động này từng là những mỏ khoáng sản.

Một trong những loại đá được tìm thấy ở đây là đá tuff, một loại đá tạo thành từ tro núi lửa, mềm mà rất giàu canxi cacbonat. Hiện vẫn chưa rõ con người khai thác các mỏ này từ khi nào.

Một số cho rằng chúng đã được sử dụng từ thời đồ Đá mới, tức là khoảng năm 2600 trước Công Nguyên, và sừng bò rừng ở châu âu đã được sử dụng như một công cụ khai thác mỏ.

Các mỏ là một mê cung rộng khoảng 60.000 mét vuông (khoảng 650.000 feet vuông) qua nhiều thế kỷ khai thác. Điều này khiến nó trở thành một nơi trú ẩn lý tưởng cho những người tị nạn tìm cách thoát khỏi quân xâm lược Bỉ trong nhiều thế kỷ. 

Người ta cũng cho rằng các khu mỏ đã được những người tị nạn tìm đến sớm nhất vào thời kỳ La Mã cho đến tận Thế Chiến II.

Câu chuyện nổi tiếng nhất liên quan đến chuỗi hang động Folx-les là nhân vật Pierre Colon sống trong thế kỷ 18, một người chuyên trộm cắp được mệnh danh “Robin Hood của Bỉ “.

Theo truyền thuyết, Colon lấy trộm tiền của người giàu và chia tặng cho người nghèo. Nhân vật này cướp của những thương nhân giàu có đi qua khu rừng gần đó, và nơi ẩn náu của ông chính là những hang động Folx-les.

Cuối cùng, luật pháp đã bắt được người hùng hảo tâm chuyên trộm của giới giàu có và treo cổ ông ngay tại nơi diễn ra các vụ cướp.

4. Hang động Magnificent Ellora của Ấn Độ

elorra-caves

Các hang động Ellora là một khu bảo tồn độc đáo pha trộn nghệ thuật và văn hóa của ba tôn giáo khác nhau – Phật giáo, Ấn Độ giáo, và đạo Jai na.

Nơi đây minh họa cho tinh thần khoan dung, điểm đặc trưng của Ấn Độ cổ đại, cho phép ba tôn giáo cùng thành lập điểm thực hiện nghi lễ và cộng đồng của họ tại cùng một chỗ.

Ellora nằm không xa Aurangabad, tỉnh Maharashtra, Ấn Độ. Khu bảo tồn này có 34 tu viện và đền thờ, trải dài hơn 2km.

Những cấu trúc này được tạo nên khi đào sâu vào các bức tường đá bazan. Cũng chưa rõ các hang động này được xây dựng từ khi nào, ước tính khoảng từ giữa năm 200  đến 600 trước Công Nguyên hoặc năm 600 và 1.000 sau Công Nguyên. 

Các hang động lâu đời nhất được tìm thấy ở phía nam vách đá và có nguồn gốc Phật giáo. Chúng bao gồm nhiều tu viện và một ngôi chùa lớn duy nhất (hang 10). Nỗ lực phi thường của con người được thể hiện trong những công trình kiến trúc nơi đây.

Ví dụ trong hang 12, một tòa nhà ba tầng được cho là đã được xây dựng hoàn toàn bởi bàn tay những người lao động khổ sai. Các tầng đá cứng và trần của hang động này được san phẳng, phản ánh các kỹ năng và sự khéo léo của những người thợ xây.

Di chuyển về phía bắc các nhóm Phật giáo sẽ đến hang động Hindu. 17 hang động nơi đây chủ yếu thuộc các giáo phái Saivite, và nó tồn tại từ thời kỳ Rashtrakuta vào giữa thế kỷ thứ 8 sau Công Nguyên. 

Ví dụ, hang 16 được cho là đã được xây dựng bởi vua Rashtrakuta, Krishna đệ nhất, và dành để thờ thánh Shiva của đạo Hindu.

Bốn hang động cuối cùng thuộc nhóm Jain. Chúng được xây dựng khoảng giữa năm 800 đến 1.000 sau Công Nguyên bởi giáo phái Digambara. Những hang động này rất lớn, cân đối và được trang hoàng.

Ví dụ, trong hang 32 có rất nhiều những chạm khắc tinh tế hình hoa sen và đồ trang trí công phu khác. Ngoài ra, những người xây dựng các hang động này được cho là đã lấy cảm hứng nghệ thuật từ các cấu trúc tại Ellora.

5. Hang Hellfire miền Tây Wycombe, Anh quốc

Hellfire-Caves-West-Wycombe

Các hang động Hellfire ở miền Tây Wycombe là một hệ thống gồm đá phấn và đá lửa nhân tạo ở Buckinghamshire, Anh quốc, nổi tiếng bởi quá khứ tồi tệ.

Chúng được đặt tên theo câu lạc bộ khét tiếng Hellfire Club, gồm các thành viên cấp cao trong xã hội, giới quý tộc và chính trị gia, đối tượng được cho là đã tham gia đủ loại nghi lễ, truy hoan, và những những tà thuật trong hang động Tây Wycombe.

Tuy nhiên, các hang động này là nơi mà huyền thoại và thực tế giao thoa đến nỗi rất khó để tách biệt chúng.

Lịch sử ghi nhận, chính trị gia người Anh Francis Dashwood thực hiện một dự án đầy tham vọng vào năm 1748 để cung cấp đá phấn cho một con đường 5 km kết nối miền Tây Wycombe tới High Wycombe và do đó, các hang động được cho là được tạo ra nhằm mục đích khai khoáng.

Ông Dashwood đã tạo ra nơi đây một trung tâm hội họp của các hiệp sỹ St Francis ở Wycombe, một câu lạc bộ riêng biệt mà sau này được gọi là Hellfire Club.

Phương châm của câu lạc bộ là Fais ce que tu voudras (chơi cho đến khi tiều tụy), một triết lý của cuộc sống sau này được sử dụng bởi Aleister Crowley.

Truyền thuyết kể rằng các thành viên tham gia vào nhiều hoạt động bất hợp pháp bao gồm cả những bữa tiệc tình dục, uống rượu, gái nhà thổ, và các nghi thức tự tạo khác.

Còn tiếp

Theo Minhbao

Biên dịch từ Ancient-Origins

Chuyên đề: ,

Chưa có ý kiến... bạn sẽ là người đầu tiên đưa ra ý kiến!

Ý kiến bạn đọc